Có 2 kết quả:

国务 guó wù ㄍㄨㄛˊ ㄨˋ國務 guó wù ㄍㄨㄛˊ ㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

việc nhà nước

Từ điển Trung-Anh

affairs of state

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

việc nhà nước

Từ điển Trung-Anh

affairs of state

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0